Có 2 kết quả:

托盘 tuō pán ㄊㄨㄛ ㄆㄢˊ托盤 tuō pán ㄊㄨㄛ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tray
(2) salver
(3) pallet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tray
(2) salver
(3) pallet

Bình luận 0